🌟 관광 자원 (觀光資源)

1. 관광객을 끌어 모을 수 있는 자연 경치나 문화재, 문화 시설.

1. TÀI NGUYÊN DU LỊCH: Những thứ có thể thu hút khách du lịch như cảnh quan thiên nhiên, di sản văn hóa, công trình văn hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광 자원의 상품화.
    Commercialization of tourism resources.
  • Google translate 관광 자원이 풍부하다.
    Rich in tourism resources.
  • Google translate 관광 자원을 가지고 있다.
    Having tourism resources.
  • Google translate 관광 자원을 개발하다.
    Develop tourism resources.
  • Google translate 관광 자원으로 활용하다.
    Use as a tourist resource.
  • Google translate 우리 마을은 천연 동굴과 명산 등의 관광 자원이 풍부하다.
    Our village is rich in tourism resources such as natural caves and famous mountains.
  • Google translate 최근 이 지역에 대규모 휴양 시설이 들어서면서 관광 자원이 조성되기 시작하였다.
    With the recent construction of large-scale recreational facilities in the area, tourism resources have begun to be created.
  • Google translate 이 동네는 문화 유적도 많고 자연 경관도 아름답군요.
    This town has a lot of cultural heritages and beautiful natural scenery.
    Google translate 맞아요. 이렇게 관광 자원이 많으니 관광객이 많은가 봐요.
    That's right. there must be a lot of tourists because there are so many tourist resources.

관광 자원: tourist attractions,かんこうしげん【観光資源】,ressource touristique,recurso turístico,موارد سياحية,аялал жуулчлалын нөөц,tài nguyên du lịch,ทรัพยากรทางการท่องเที่ยว,sumber daya wisata,туристические ресурсы,旅游资源,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)